Bắt buộc phải hoàn thành tất cả số câu hỏi, mỗi câu hỏi tích chọn 2 tiêu chí GIỐNG BẠN NHẤTKHÁC BẠN NHẤT.

Một TIÊU CHÍ chỉ chọn được hoặc là GIỐNG BẠN NHẤT hoặc là KHÁC BẠN NHẤT không chọn được đồng thời cả 2 trong 1 TIÊU CHÍ

Câu trả lời của bài test DISC hoàn toàn miễn phí không có đúng có sai, tốt hay xấu nên hãy tự tin trả lời thành thật để khám phá tính cách của mình nhé!

Đã trả lời 0 / 28 câu hỏi

Giống bạn nhất

Tiêu chí

Khác bạn nhất

Có nguyên tắc

Thích thử thách

Trung thành, đáng tin

Dễ gần, thích kết bạn

Thích ổn định

Thích lãnh đạo

Thích quy chuẩn

Thích giao tiếp

Kiên nhẫn, từ tốn

Tự tin, mạnh mẽ

Lạc quan, vui vẻ

Có kế hoạch, ngăn nắp

Nhanh chóng, mạo hiểm

Có tổ chức, ngăn nắp

Có sức thuyết phục

Kiên nhẫn, lắng nghe

Cầu toàn, chính xác

Thích thể hiện

Thích kiểm soát

Kiên nhẫn, ổn định

Nhẫn nại, điềm tĩnh

Tuân thủ, có nguyên tắc

Dễ gần, thân thiện

Quyết đoán, nhanh chóng

Đồng đội tốt

Có phương pháp

Vui vẻ, lạc quan

Thích chiến thắng

Thẳng thắn, trực tiếp

Kiên định, đáng tin

Ngăn nắp, có trật tự

Dễ gần, thoải mái

Thích thách thức

Thích chi tiết

Thích giao tiếp

Thích hỗ trợ

Phân tích, logic

Tự tin, dám đương đầu

Hợp tác, thích hỗ trợ

Lạc quan, nhiệt tình

Quyết đoán, thẳng thắn

Vui vẻ, hoạt bát

Cẩn thận, chính xác

Điềm tĩnh, kiên nhẫn

Sôi nổi, hướng ngoại

Bình tĩnh, ôn hòa

Cẩn trọng, chính xác

Chủ động, quyết đoán

Lôi cuốn, thuyết phục

Táo bạo, dám nghĩ dám làm

Nhẹ nhàng, thích hòa bình

Hoàn hảo, kỹ lưỡng

Cầu toàn, có phương pháp

Thích cạnh tranh, thắng cuộc

Lạc quan, thích thể hiện

Kiên nhẫn, đáng tin cậy

Táo bạo, quyết đoán

Chính xác, có phương pháp

Lạc quan, thân thiện

Đáng tin cậy, ổn định

Thân thiện, thích giao tiếp

Chi tiết, tuân thủ quy tắc

Ổn định, đáng tin cậy

Mạnh mẽ, định hướng kết quả

Thích hỗ trợ

Thích chính xác

Thích giao lưu

Thích dẫn dắt

Độc lập, tự chủ

Logic, có phương pháp

Sôi nổi, hào hứng

Điềm đạm, kiên nhẫn

Thích hoàn hảo

Thích ổn định

Thích cạnh tranh

Thích giao tiếp

Hướng ngoại, nhiệt tình

Khiêm tốn, thích hỗ trợ

Định hướng kết quả

Chi tiết, tuân thủ

Thẳng thắn, thực tế

Có kỷ luật, làm theo quy trình

Kiên định, đáng tin

Thân thiện, thoải mái

Thân thiện, vui vẻ

Hòa đồng, hợp tác

Quyết đoán, mạnh mẽ

Cẩn trọng, chính xác

Thích trật tự

Biết lắng nghe

Thích kết bạn

Định hướng mục tiêu

Tỉ mỉ, có trật tự

Thu hút sự chú ý

Đáng tin cậy, ổn định

Thích đương đầu thách thức

Thích giao tiếp, chia sẻ

Thích hỗ trợ người khác

Thận trọng, làm theo quy tắc

Mạnh mẽ, quyết liệt

Hoàn hảo, tỉ mỉ

Truyền cảm hứng

Độc lập, cạnh tranh

Đồng đội tốt

Nhẹ nhàng, hòa đồng

Nhiệt tình, cởi mở

Chủ động, tự tin

Cẩn thận, chu đáo

Có kỷ luật, cẩn thận

Hoạt bát, thân thiện

Nhanh nhẹn, quyết đoán

Nhẫn nại, điềm tĩnh

Quay lại Tiếp tục

Chia sẻ ngay, nếu bạn thấy hữu ích:

4 nhóm tính cách DISC

DISC là một mô hình đánh giá hành vi và tính cách được phát triển bởi nhà tâm lý học William Moulton Marston vào năm 1928

D – Dominance
Nhóm tính cách thống trị

dominance

Nhóm người mạnh mẽ, quyết đoán và định hướng kết quả cao. Họ thích thách thức, cạnh tranh và nhanh chóng đạt được mục tiêu. Thường đảm nhận vai trò lãnh đạo tự nhiên, không ngại đối đầu và đưa ra quyết định khó khăn. Tuy nhiên, có thể tỏ ra thiếu kiên nhẫn và áp đặt với người khác.

Xem thêm

I – Influence
Nhóm tính cách ảnh hưởng

influence

Nhóm người năng động, lạc quan và giàu cảm xúc. Họ có khả năng giao tiếp xuất sắc, dễ dàng kết nối và tạo ảnh hưởng đến người khác. Thích làm việc trong môi trường nhóm sôi nổi và không ngại thể hiện bản thân. Điểm yếu là thiếu tổ chức, dễ xao nhãng và đôi khi quá chú trọng vào mối quan hệ.

Xem thêm

S – Steadiness
Nhóm tính cách kiên định

steadiness

Nhóm người ổn định, đáng tin cậy và kiên nhẫn. Họ thích môi trường làm việc có cấu trúc rõ ràng, ưu tiên sự hài hòa trong nhóm và sẵn sàng hỗ trợ người khác. Là người nghe tốt và trung thành. Tuy nhiên, họ thường né tránh xung đột, khó thích nghi với thay đổi đột ngột.

Xem thêm

C – Compliance
Nhóm tính cách tuân thủ

compliance

Nhóm người cẩn trọng, có tính phân tích cao và tuân thủ quy tắc. Họ chú trọng vào độ chính xác, chi tiết và logic trong công việc. Thích làm việc độc lập và đặt ra tiêu chuẩn cao cho bản thân. Điểm yếu là hay phê phán, quá cầu toàn và đôi khi gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định nhanh.

Xem thêm

Hỏi đáp về DISC

Loader image

DISC là viết tắt của Dominance (Quyết đoán), Influence (Ảnh hưởng), Steadiness (Ổn định) và Conscientiousness (Cẩn trọng) - bốn kiểu hành vi cơ bản trong mô hình đánh giá tính cách này.

Mô hình DISC được phát triển bởi nhà tâm lý học William Moulton Marston vào năm 1928, sau đó được Walter Vernon Clarke cải tiến thành công cụ đánh giá trong những năm 1940.

DISC được ứng dụng rộng rãi trong tuyển dụng, phát triển nhân sự, xây dựng đội nhóm, cải thiện giao tiếp nội bộ, quản lý xung đột, phát triển lãnh đạo và huấn luyện cá nhân nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc.

Người thuộc nhóm D thường tiếp cận vấn đề một cách trực diện và quyết đoán. Họ nhanh chóng đưa ra quyết định, tập trung vào kết quả, thích kiểm soát tình huống và ưu tiên giải pháp hiệu quả nhất trong thời gian ngắn nhất, dù đôi khi bỏ qua chi tiết.

Người thuộc nhóm I thường giải quyết vấn đề thông qua sự tương tác và giao tiếp. Họ thích thảo luận nhóm, đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo, tìm kiếm giải pháp thông qua hợp tác và thường quan tâm đến cảm xúc của mọi người trong quá trình giải quyết vấn đề.

Người thuộc nhóm S thường tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống và kiên nhẫn. Họ thích thu thập ý kiến từ mọi người, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định, ưu tiên giải pháp hài hòa không gây xung đột và đảm bảo mọi người đều được tôn trọng trong quá trình.

Người thuộc nhóm C thường tiếp cận vấn đề một cách phân tích và chi tiết. Họ thu thập nhiều dữ liệu, nghiên cứu kỹ lưỡng, đánh giá các lựa chọn dựa trên logic và bằng chứng, thích làm việc độc lập để phân tích và đảm bảo giải pháp chính xác, hoàn hảo nhất có

Để kết hợp hiệu quả 4 nhóm tính cách DISC trong một đội nhóm:

  • Phân công vai trò phù hợp: Giao cho người nhóm D (Quyết đoán) các vai trò lãnh đạo, ra quyết định và xử lý khủng hoảng. Người nhóm I (Ảnh hưởng) phù hợp với vai trò giao tiếp, thuyết trình và xây dựng mối quan hệ. Người nhóm S (Ổn định) thích hợp với vai trò hỗ trợ, điều phối và duy trì sự ổn định. Người nhóm C (Cẩn trọng) nên đảm nhận các vai trò phân tích, lập kế hoạch chi tiết và đảm bảo chất lượng.
  • Tận dụng điểm mạnh bổ sung: Kết hợp tầm nhìn và quyết đoán của nhóm D với khả năng sáng tạo của nhóm I, sự kiên nhẫn của nhóm S và tính cẩn thận của nhóm C để tạo quy trình làm việc toàn diện từ lên ý tưởng đến thực hiện.
  • Thiết lập quy trình giao tiếp đa chiều: Tạo không gian cho người nhóm D đưa ra quyết định nhanh, người nhóm I chia sẻ ý tưởng, người nhóm S xây dựng sự đồng thuận và người nhóm C kiểm tra sự chính xác.
  • Quản lý xung đột: Hiểu rằng người nhóm D có thể quá áp đặt, nhóm I thiếu chi tiết, nhóm S né tránh xung đột và nhóm C quá cầu toàn. Hãy tạo cơ chế để cân bằng các xu hướng này và biến xung đột thành cơ hội học hỏi.
  • Thiết kế môi trường làm việc linh hoạt: Cung cấp không gian cho các cuộc họp nhanh (D), thảo luận sáng tạo (I), làm việc ổn định (S) và phân tích sâu (C) để mỗi nhóm tính cách đều có thể phát huy tối đa tiềm năng.
5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
1 Bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận