Rối loạn ăn uống là một vấn đề sức khỏe tâm lý ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở giới trẻ. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý và cảm xúc của người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ thông tin về chứng rối loạn này, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị.

Tìm hiểu về chứng rối loạn ăn uống
Tìm hiểu về chứng rối loạn ăn uống

1. Rối loạn ăn uống là gì?

Rối loạn ăn uống là một nhóm các rối loạn tâm lý liên quan đến hành vi ăn uống bất thường, gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh.

Những người mắc rối loạn ăn uống thường có suy nghĩ sai lệch về hình thể và cân nặng, dẫn đến hành vi ăn uống không lành mạnh như ăn quá ít, ăn quá nhiều, hoặc thực hiện các biện pháp không lành mạnh để kiểm soát cân nặng như nôn sau khi ăn hoặc dùng thuốc nhuận tràng.

Các loại rối loạn ăn uống

Các dạng phổ biến của rối loạn ăn uống bao gồm:

  • Chán ăn tâm thần (Anorexia Nervosa): Người bệnh có xu hướng kiểm soát gắt gao lượng thức ăn, sợ hãi việc tăng cân và luôn cảm thấy mình thừa cân dù thực tế họ thiếu cân nghiêm trọng.
  • Chứng ăn – ói (Bulimia Nervosa): Người bệnh ăn nhiều không kiểm soát, sau đó cảm thấy hối hận và cố gắng loại bỏ thức ăn bằng cách tự làm nôn hoặc sử dụng thuốc nhuận tràng.
  • Rối loạn ăn uống vô độ (Binge Eating Disorder): Tình trạng này tương tự như ăn vô độ nhưng không có hành vi loại bỏ thức ăn. Người bệnh cảm thấy xấu hổ và tội lỗi sau khi ăn quá nhiều nhưng không tìm cách giảm cân.
  • Rối loạn ăn uống liên quan đến giấc ngủ: Người bệnh có thể ăn uống một cách vô thức trong khi ngủ và sáng hôm sau không nhớ gì về hành động đó

Tỷ lệ mắc

Tỷ lệ mắc rối loạn ăn uống đang gia tăng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia phát triển. Theo các thống kê, khoảng 9% dân số toàn cầu sẽ mắc một dạng rối loạn ăn uống trong đời. Ở Mỹ, con số này ước tính là khoảng 30 triệu người, bao gồm cả nam và nữ. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc ở nữ giới cao hơn nam giới, đặc biệt là trong nhóm tuổi thanh thiếu niên và đầu tuổi trưởng thành.

Tại Việt Nam, mặc dù chưa có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về tỷ lệ mắc bệnh, nhưng xu hướng mắc rối loạn ăn uống đang tăng lên, đặc biệt ở các thành phố lớn. Sự gia tăng này có thể liên quan đến các yếu tố như áp lực xã hội về hình thể, môi trường truyền thông, và các thay đổi về lối sống.

Theo các thống kê, khoảng 9% dân số toàn cầu sẽ mắc một dạng rối loạn ăn uống trong đời
Theo các thống kê, khoảng 9% dân số toàn cầu sẽ mắc một dạng rối loạn ăn uống trong đời

2. Nguyên nhân gây ra chứng rối loạn ăn uống

Chứng rối loạn ăn uống có nguyên nhân rất đa dạng và thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố từ sinh học, tâm lý đến xã hội.

Yếu tố sinh học

Yếu tố sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển rối loạn ăn uống. Một số người có thể dễ bị ảnh hưởng bởi rối loạn này do sự bất thường trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn và cảm giác no, dẫn đến những hành vi ăn uống bất thường.

Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng có liên quan. Những người có tiền sử gia đình mắc rối loạn ăn uống có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Các gen di truyền này có thể ảnh hưởng đến cách não bộ xử lý thông tin liên quan đến thực phẩm, cảm giác no và hình ảnh cơ thể.

Yếu tố tâm lý

Những người có tiền sử về các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế có nguy cơ cao phát triển rối loạn ăn uống. Các cảm xúc tiêu cực như tự ti, thiếu tự tin, hoặc sự cầu toàn có thể làm tăng áp lực để đạt được một hình ảnh cơ thể lý tưởng, từ đó dẫn đến những thói quen ăn uống không lành mạnh.

Tâm lý không ổn định hoặc những chấn thương tinh thần, như lạm dụng tình dục hoặc cảm giác bị từ chối trong các mối quan hệ, cũng có thể là nguyên nhân khởi phát rối loạn ăn uống. Người mắc rối loạn thường tìm cách kiểm soát cơ thể thông qua ăn uống để bù đắp cho cảm giác bất lực hoặc mất kiểm soát trong cuộc sống.

Những người có tiền sử về các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế có nguy cơ cao phát triển rối loạn ăn uống
Những người có tiền sử về các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế có nguy cơ cao phát triển rối loạn ăn uống

Yếu tố xã hội

Văn hóa và xã hội hiện đại, đặc biệt là thông qua truyền thông và mạng xã hội, thường tạo ra áp lực lớn về hình ảnh cơ thể. Các hình mẫu lý tưởng về cơ thể gầy gò và thon thả được lăng xê qua các phương tiện truyền thông khiến nhiều người, đặc biệt là thanh thiếu niên và phụ nữ trẻ, bị ám ảnh bởi việc phải đạt được ngoại hình như vậy.

Áp lực từ bạn bè, gia đình, và xã hội cũng có thể đẩy một số người vào các hành vi ăn uống không lành mạnh. Ví dụ, trong những nhóm bạn mà việc ăn kiêng hoặc duy trì vóc dáng là vấn đề quan trọng, một số cá nhân có thể cảm thấy buộc phải tuân theo các chuẩn mực khắt khe về hình thể.

Các yếu tố nguy cơ khác

  • Căng thẳng và những thay đổi cuộc sống: Căng thẳng và những thay đổi lớn trong cuộc sống như thay đổi công việc, chuyển nhà, mất người thân, hay chia tay đều có thể tạo điều kiện cho rối loạn ăn uống phát triển. Những sự kiện này gây ra áp lực tâm lý và cảm xúc lớn, dẫn đến các hành vi ăn uống không kiểm soát nhằm đối phó với stress.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, thuốc ổn định tâm trạng có thể ảnh hưởng đến cảm giác thèm ăn và hành vi ăn uống, từ đó góp phần vào sự phát triển của rối loạn này​.
  • Chế độ ăn kiêng khắt khe: Chế độ ăn kiêng khắt khe và những nỗ lực giảm cân quá mức cũng là yếu tố gây ra rối loạn ăn uống. Khi cơ thể bị thiếu chất dinh dưỡng trong thời gian dài, hệ thần kinh và các chức năng của cơ thể có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến các hành vi ăn uống cực đoan như ăn quá ít hoặc ăn quá nhiều không kiểm soát.

3. Triệu chứng của rối loạn ăn uống

Các triệu chứng của rối loạn ăn uống rất đa dạng và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất cũng như tinh thần của người bệnh. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến nhất của các loại rối loạn ăn uống:

Chán ăn tâm thần

Người mắc chứng chán ăn tâm thần thường có những dấu hiệu sau:

  • Sụt cân quá mức: Người bệnh giảm cân nhanh chóng và quá mức, thường là do ăn rất ít hoặc ngừng ăn hoàn toàn.
  • Ám ảnh về cân nặng và hình thể: Họ luôn lo sợ tăng cân, ngay cả khi cơ thể đã gầy ốm nghiêm trọng. Họ cũng thường xuyên soi gương và tự nhận thấy mình thừa cân dù thực tế không phải vậy.
  • Thói quen ăn uống nghiêm ngặt: Người bệnh tuân thủ chế độ ăn kiêng khắt khe, hạn chế calo một cách cực đoan và thường từ chối ăn các nhóm thực phẩm có chứa chất béo hoặc carbohydrate.
  • Tập thể dục quá mức: Ngoài việc ăn ít, họ thường tập thể dục với cường độ cao để đốt cháy calo, với mục tiêu giảm cân nhiều hơn nữa.
  • Các triệu chứng thể chất: Suy dinh dưỡng, suy nhược cơ thể, thiếu máu, rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới, da xanh xao, tóc rụng, và cơ thể dễ bị lạnh.
Người bệnh mắc chứng chán ăn tâm thần thường sụt cân nhanh chóng do kiểm soát ăn uống một cách cực đoan
Người bệnh mắc chứng chán ăn tâm thần thường sụt cân nhanh chóng do kiểm soát ăn uống một cách cực đoan

Chứng ăn – ói

  • Ăn uống mất kiểm soát: Người bệnh ăn một lượng lớn thức ăn trong một khoảng thời gian ngắn mà không kiểm soát được lượng thức ăn nạp vào. Thường họ ăn đến mức cảm thấy khó chịu, đau bụng.
  • Hành vi bù trừ: Sau khi ăn quá nhiều, người bệnh sẽ tìm cách “tống khứ” lượng thức ăn bằng cách gây nôn, dùng thuốc nhuận tràng, hoặc tập thể dục quá mức để đốt cháy calo.
  • Ám ảnh về cân nặng: Dù ăn uống vô độ, họ vẫn có nỗi lo lắng về việc tăng cân và thường xuyên so sánh bản thân với người khác.
  • Các triệu chứng thể chất: Họng bị tổn thương do gây nôn liên tục, răng bị hư hỏng do axit dạ dày, sưng tuyến nước bọt, và mất cân bằng điện giải trong cơ thể, có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch.
Người mắc chứng ăn - ói thường ăn uống vô độ rồi tìm cách "tống khứ" thức ăn bằng cách gây nôn
Người mắc chứng ăn – ói thường ăn uống vô độ rồi tìm cách “tống khứ” thức ăn bằng cách gây nôn

Rối loạn ăn uống vô độ

Rối loạn này có các triệu chứng tương tự như cuồng ăn nhưng không có hành vi bù trừ sau khi ăn. Các triệu chứng bao gồm:

  • Ăn quá mức: Người bệnh thường ăn một lượng lớn thức ăn trong thời gian ngắn, ngay cả khi không cảm thấy đói.
  • Cảm giác tội lỗi và xấu hổ: Sau khi ăn, họ thường cảm thấy xấu hổ, tự ti về hành vi ăn uống của mình nhưng không có hành vi gây nôn hoặc tập thể dục để giảm calo.
  • Thường xuyên ăn một mình: Người bệnh có xu hướng ăn một mình để che giấu hành vi ăn uống quá mức của mình.
  • Các vấn đề về cân nặng: Vì không có hành vi bù trừ, người mắc rối loạn ăn uống vô độ thường bị thừa cân hoặc béo phì, điều này có thể dẫn đến các bệnh lý liên quan như tiểu đường, cao huyết áp.
Người bệnh mắc chứng rối loạn ăn uống vô độ thường ăn một lượng lớn thức ăn trong thời gian ngắn, ngay cả khi không cảm thấy đói
Người bệnh mắc chứng rối loạn ăn uống vô độ thường ăn một lượng lớn thức ăn trong thời gian ngắn, ngay cả khi không cảm thấy đói

Rối loạn ăn uống liên quan đến giấc ngủ

Người mắc rối loạn này có thể ăn trong khi ngủ hoặc trong trạng thái mơ màng, không nhận thức được hành động của mình. Họ thường không nhớ hoặc chỉ nhớ một phần về việc này vào sáng hôm sau.

Người bệnh có thể ăn thực phẩm không an toàn như đồ đông lạnh, bã cà phê hoặc các chất độc hại​.

Họ có nguy cơ tăng cân, mắc các bệnh lý như tiểu đường, hoặc gây tổn thương cơ thể khi chuẩn bị đồ ăn trong trạng thái thiếu nhận thức​.

Người mắc chứng rối loạn ăn uống liên quan tới giấc ngủ có thể ăn trong khi ngủ hoặc trong trạng thái mơ màng, không nhận thức được hành động của mình
Người mắc chứng rối loạn ăn uống liên quan tới giấc ngủ có thể ăn trong khi ngủ hoặc trong trạng thái mơ màng, không nhận thức được hành động của mình

Các triệu chứng thể chất và tâm lý khác

Ngoài các triệu chứng cụ thể của từng loại rối loạn ăn uống, người bệnh còn có thể gặp phải những vấn đề sau:

  • Mệt mỏi, thiếu năng lượng: Do cơ thể thiếu dinh dưỡng, người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải và thiếu sức sống.
  • Suy giảm chức năng nhận thức: Khả năng tập trung, ghi nhớ và đưa ra quyết định bị suy giảm nghiêm trọng.
  • Căng thẳng và lo âu: Người mắc rối loạn ăn uống thường có mức độ căng thẳng và lo âu cao, đặc biệt là về vấn đề ngoại hình và cân nặng.

Xem thêm: 

Rối loạn giấc ngủ: Nguy hiểm hơn bạn nghĩ!

Rối loạn lo âu bệnh tật: Cẩm nang cho người bệnh

4. Chẩn đoán chứng rối loạn lo âu

Để chẩn đoán rối loạn ăn uống, bác sĩ thường dựa vào các tiêu chuẩn chẩn đoán DSM-5 của Hiệp hội Tâm thần học Mỹ. Quá trình chẩn đoán bao gồm việc đánh giá thói quen ăn uống, cảm xúc và hành vi của bệnh nhân. Các xét nghiệm về sức khỏe tổng quát cũng có thể được thực hiện để xác định những ảnh hưởng tiêu cực đến cơ thể do rối loạn ăn uống gây ra.

5. Điều trị rối loạn ăn uống

Điều trị rối loạn ăn uống đòi hỏi một sự kết hợp giữa các liệu pháp tâm lý, can thiệp y tế và hỗ trợ dinh dưỡng. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và các triệu chứng cụ thể, các phương pháp điều trị có thể thay đổi. Dưới đây là các phương pháp chính thường được sử dụng:

Tâm lý trị liệu

Liệu pháp tâm lý là một phần quan trọng trong điều trị rối loạn ăn uống, giúp người bệnh thay đổi thói quen và suy nghĩ về việc ăn uống.

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): Đây là phương pháp phổ biến nhất để điều trị rối loạn ăn uống. CBT giúp bệnh nhân nhận ra và thay đổi những suy nghĩ méo mó về hình ảnh cơ thể và thức ăn, từ đó thay đổi hành vi ăn uống không lành mạnh. CBT đặc biệt hiệu quả trong điều trị cả chán ăn tâm thần và cuồng ăn​
  • Liệu pháp gia đình: Đối với trẻ vị thành niên hoặc người trẻ tuổi, sự tham gia của gia đình trong quá trình điều trị rất quan trọng. Liệu pháp gia đình giúp cải thiện mối quan hệ giữa các thành viên và tạo điều kiện hỗ trợ người bệnh trong việc thay đổi hành vi ăn uống​
  • Liệu pháp cá nhân và nhóm: Người bệnh có thể tham gia các buổi tư vấn cá nhân hoặc nhóm để chia sẻ và học hỏi từ những người khác có cùng tình trạng, giúp tạo động lực và khuyến khích thay đổi tích cực.
Điều trị chứng rối loạn ăn uống bằng liệu pháp tâm lý
Điều trị chứng rối loạn ăn uống bằng liệu pháp tâm lý

Sử dụng thuốc

Một số loại thuốc có thể được sử dụng để hỗ trợ điều trị rối loạn ăn uống, đặc biệt là khi có các vấn đề tâm lý đi kèm như lo âu hoặc trầm cảm. Thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là thuốc thuộc nhóm SSRI, thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc rối loạn ăn uống để giúp cải thiện tâm trạng và giảm lo âu.

Kiểm soát dinh dưỡng

Người bệnh cần được hỗ trợ bởi các chuyên gia dinh dưỡng để phục hồi tình trạng sức khỏe thông qua việc thiết lập một chế độ ăn uống lành mạnh. Các chuyên gia sẽ giúp bệnh nhân cải thiện thói quen ăn uống, cung cấp đủ calo và chất dinh dưỡng để duy trì cân nặng bình thường.

Giáo dục và nâng cao nhận thức

  • Giáo dục về dinh dưỡng: Người bệnh cần được hướng dẫn về dinh dưỡng lành mạnh, cách nhận biết và kiểm soát hành vi ăn uống không lành mạnh. Sự hiểu biết đúng đắn về dinh dưỡng có thể giúp người bệnh duy trì lối sống lành mạnh sau điều trị.
  • Hỗ trợ từ gia đình và xã hội: Gia đình và bạn bè đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị, cung cấp sự động viên và hỗ trợ tinh thần cho người bệnh. Các chương trình tư vấn cho gia đình cũng giúp họ hiểu rõ hơn về bệnh và cách chăm sóc người thân

Rối loạn ăn uống có thể tái phát, do đó việc theo dõi và chăm sóc sau điều trị là rất quan trọng. Các buổi thăm khám định kỳ, liệu pháp duy trì và hỗ trợ từ gia đình có thể giúp bệnh nhân ngăn ngừa tái phát và tiếp tục duy trì sức khỏe tinh thần cũng như thể chất.

6. Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần trả lời của chuyên gia về một số câu hỏi thường gặp liên quan tới rối loạn ăn uống

Rối loạn ăn uống có thể điều trị được không?

Có, rối loạn ăn uống có thể điều trị được thông qua sự kết hợp của liệu pháp tâm lý, can thiệp y tế và hỗ trợ dinh dưỡng. Các phương pháp điều trị bao gồm liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), sử dụng thuốc chống trầm cảm và kế hoạch ăn uống được kiểm soát bởi chuyên gia dinh dưỡng.

Chán ăn tâm thần có nguy hiểm không?

Chán ăn tâm thần là một trong những rối loạn ăn uống nguy hiểm nhất, với tỷ lệ tử vong cao do suy dinh dưỡng, biến chứng về sức khỏe và nguy cơ tự tử. Điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các hậu quả nghiêm trọng.

Rối loạn ăn uống ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?

Rối loạn ăn uống có thể gây ra nhiều biến chứng sức khỏe, bao gồm suy dinh dưỡng, rối loạn điện giải, tổn thương cơ quan nội tạng, rối loạn kinh nguyệt (ở nữ giới), mất cân bằng hormone, các vấn đề về tim mạch và tiêu hóa.

Có loại thuốc nào giúp điều trị rối loạn ăn uống không?

Thuốc chống trầm cảm và các loại thuốc điều chỉnh tâm trạng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề tâm lý liên quan đến rối loạn ăn uống. Tuy nhiên, thuốc chỉ là một phần trong quá trình điều trị và cần kết hợp với liệu pháp tâm lý và dinh dưỡng.

Rối loạn ăn uống có thể tái phát không?

Rối loạn ăn uống có thể tái phát, đặc biệt là trong các tình huống căng thẳng hoặc khi không được điều trị đầy đủ. Việc duy trì theo dõi sau điều trị và tham gia các buổi trị liệu định kỳ có thể giúp giảm nguy cơ tái phát.

Rối loạn ăn uống là một vấn đề nghiêm trọng cần được nhận diện và điều trị kịp thời. Sự hỗ trợ từ gia đình và các chuyên gia y tế là vô cùng cần thiết. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu mắc rối loạn ăn uống, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp ngay lập tức.

Chia sẻ ngay, nếu bạn thấy hữu ích:
5 1 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận